Cabin SHANTUI KOMATSU
Mô tả Sản phẩm
10Y-56B-00007 | 16Y-56C-01000 | 23Y-56B-01000 | 171-56-01000 框架 Khung 1 | 31Y-56-01000 |
10Y-56B-00006 | 16Y-56C-02000 | 23Y-56B-02000 | 171-56-02000 门 (左) Cửa (LH) 1 | 31Y-56-02000 |
10Y-56B-00004 | 16Y-56C-03000 | 23Y-56B-03000 | 171-56-03000 门 (右) Cửa (RH) 1 | 31Y-56-03000 |
10Y-56B-00001 | 16Y-56C-04000 | 23Y-56B-08000 | 16Y-56C-04000 铰 链 Bản lề 6 | 16Y-56C-04000 |
10Y-56B-03000 | 16Y-56C-05000 | 23Y-56B-00001 | 171-56-05000 左 窗 Cửa sổ (LH) 1 | 31Y-56-04000 |
10Y-56B-05000 | 16Y-56C-06000 | 16Y-56C-04000 | 171-56-04000 右 窗 Cửa sổ (RH) 1 | 31Y-56-05000 |
16Y-56A-02000 | 16Y-56C-17000 | 23Y-56B-04000 | 171-56-11000 玻璃 镶 条 Gib, kính 2 | 31Y-56-00001 |
10Y-56B-02000 | 16Y-56C-00001 | 23Y-56B-05000 | 171-56-00002 玻璃 Kính 2 | 31Y-56-00002 |
17Y-56-04000 | 16Y-56C-18000 | 23Y-56B-12000 | 171-56-10000 玻璃 镶 条 Gib, kính 2 | 31Y-56-00003 |
10Y-56B-00005 | 16Y-56C-00002 | 23Y-56B-10000 | 171-56-00005 玻璃 Kính 1 | 31Y-56-00004 |
10Y-56B-01000 | 16Y-56C-15000 | 23Y-56B-00002 | 171-56-12000 镶 条 Dải 1 | 31Y-56-00005 |
10Y-56B-00003 | 16Y-56C-07000 | 23Y-56B-07000 | 171-56-06000 密封 条 Dải niêm phong 2 | 16Y-56C-09000 |
10Y-56B-00002 | 01010-50816 | 01210-50425 | 16Y-56C-08000 缓冲 垫 Đệm 4 | 16Y-56C-14000 |
16Y-56C-00007 | 23Y-56B-12000 | 23Y-57-00050 | 23Y-56B-12000 锁 总成 Khóa ass'y 2 | 31Y-56-00006 |
10Y-56-08000 | 01580-11008 | 23Y-56B-00016 | 171-56-14000 座 板 Tấm ghế 2 | 31Y-56-06000 |
10Y-56B-00013 | 23Y-56B-13000 | 23Y-56B-00017 | 16Y-56C-11000 左 碰 锁 Chốt (LH) 1 | 16Y-56C-08000 |
10Y-56B-04000 | 23Y-56B-14000 | 01220-40612 | 16Y-56C-12000 右 碰 锁 Chốt (RH) 1 | 31Y-56-07000 |
10Y-56B-06000 | 01210-50425 | 01641-20608 | 01210-50425 螺钉 M4 * 25 Vít M4 * 25 14 | 31Y-56-00007 |
10Y-56B-00008 | 16Y-56C-00003 | 01010-51220 | 16Y-56C-00003 盖 Bìa 15 | 31Y-56-00008 |
10Y-56B-00019 | 16Y-56C-13000 | 01643-31232 | 171-56-00004 板 Tấm 1 | 31Y-56-00009 |
10Y-56B-00012 | 16Y-56C-14000 | 23Y-56B-15000 | 16Y-56C-14000 后视镜 Gương chiếu hậu 1 | 31Y-56-00010 |
10Y-56B-00009 | 16Y-56C-00004 | 23Y-56B-16000 | 171-56-09000 板 Tấm 1 | 31Y-56-00011 |
10Y-56B-00010 | 16Y-56C-00005 | 23Y-56B-13000 | 171-56-00009 蜂窝 海绵 Sponge 1 | 31Y-56-00012 |
01010-51255 | 16Y-56C-00006 | 23Y-56B-14000 | 171-56-00006 密封 条 Dải niêm phong 1 | 31Y-56-00013 |
01643-31245 | 16Y-56C-00007 | 16Y-56C-01091 | 171-56-00007 蜂窝 海绵 Sponge 4 | 31Y-56-00014 |
17Y-56-00013 | 16Y-56C-00008 | 01580-11008 | 171-56-00008 蜂窝 海绵 Sponge 1 | 31Y-56-00015 |
10Y-56B-00015 | 16Y-56C-00009 | 01010-51020 | 171-56-00010 蜂窝 海绵 Sponge 1 | 31Y-56-00016 |
01010-30816 | 16Y-56C-00010 | 01643-31032 | 171-56-00011 蜂窝 海绵 Sponge 1 | 31Y-56-00017 |
01643-30823 | 16Y-56C-00011 | 23Y-56B-00003 | 171-56-00012 蜂窝 海绵 Sponge 1 | 31Y-56-00018 |
17Y-56-00000 | 23Y-57-00050 | 01010-51460 | 23Y-57-00050 垫片 Shim 14 | 31Y-56-00019 |
17Y-56-01000 | 16Y-56C-16000 | 01643-31445 | 171-56-08000 顶棚 Tán 1 | 31Y-56-00020 |
17Y-56-00005 | 16Y-56C-00012 | 23Y-56B-06000 | 171-56-00001 密封 条 Dải niêm phong 1 | 31Y-56-08000 |
17Y-56-00004 | 16Y-56C-09000 | 23Y-56B-00004 | 171-56-13000 镶 条 Dải 1 | 6Y-56C-10000 |
17Y-56-05000 | 16Y-56C-00013 | 01010-51035 | 171-56-00003 玻璃 Kính 1 | 16Y-56C-11000 |
17Y-56-04000 | 16Y-56C-00014 | 23Y-56B-00015 | 171-56-00013 板 Tấm 2 | 16Y-56C-12000 |
17Y-56-00009 | 23Y-56B-00016 | 01010-51435 | 23Y-56B-00016 罩 Bìa 1 | 31Y-56-00021 |
17Y-56-00008 | 16Y-56C-00015 | 23Y-56B-00014 | 16Y-56C-00015 镶 条 Dải 2 | 31Y-56-00022 |
17Y-56-00003 | 01010-51030 | 16Y-56C-14000 | 01010-51040 螺栓 M10 * 40 Bu lông M10 * 40 18 | 01580-11008 |
17Y-56-00002 | 01643-31032 | 23Y-56B-17000 | 01643-31032 垫圈 10 Máy giặt 10 60 | 01010-31030 |
17Y-56-03000 | 01643-30823 | 23Y-56B-00007 | 01580-11008 螺母 M10 Đai ốc M10 8 | 01643-31032 |
17Y-56-08000 | 16Y-56C-19000 | 23Y-56B-00008 | 01010-50816 螺栓 M8 * 16 Bu lông M8 * 16 6 | 01010-51480 |
17Y-56-02000 | 16Y-56C-20000 | 23Y-56B-00009 | 01643-30823 垫圈 8 Máy giặt 8 6 | 01643-31445 |
01010-51455 | 01010-51020 | 23Y-56B-00010 | 01010-51020 螺栓 M10 * 20 Bu lông M10 * 20 8 | 01023-10612 |
01643-31445 | 01010-51460 | 23Y-56B-00011 | 01010-51460 螺栓 M14 * 60 Bu lông M14 * 60 13 | 01010-51440 |
01643-31445 | 23Y-56B-00012 | 01643-31445 垫圈 14 Máy giặt 14 15 | 01023-20610 | |
01010-51435 | 23Y-56B-00013 | 01010-51435 螺栓 M14 * 35 Bu lông M14 * 35 2 | 01640-20610 | |
01220-40612 | 16Y-51C-19000 | 01220-40612 螺钉 M6 * 12 Vít M6 * 12 14 | 01573-20206 | |
01641-20608 | 01010-50816 | 01641-20608 垫圈 6 Máy giặt 6 22 | 01010-51020 | |
16Y-51C-19000 | 01643-30823 | 16Y-51C-19000 茶杯 座 Ghế, Tách trà 1 | ||
16Y-56C-01091 | 09415-00706 | 01573-20206 矩形 座 Ghế 4 | ||
01010-51220 | 01220-40408 | 01010-51025 螺栓 M10 * 25 Bu lông M10 * 25 26 | ||
23Y-56B-00017 | 23Y-56B-11000 | 23Y-56B-00017 罩 Bìa 1 | ||
23Y-56B-17000 | 23Y-56B-00005 | 23Y-56B-00019 挂 衣钩 Móc 1 | ||
01220-40408 | 16Y-56C-00020 | 01214-50412 螺钉 M4 * 12 Vít M4 * 12 4 | ||
01643-31232 | 23Y-56B-00006 | 171-56-00014 扶手 Tay vịn 2 | ||
09415-00706 | 23Y-56B-00019 | 23Y-56B-17000 遮阳帘 Lỗ thông hơi Abat 1 | ||
23Y-56B-00019 | 01214-50412 | 17S-79H-45000 座 Ghế 2 | ||
01214-50412 | 23Y-56B-00018 |
1. SITC có phải là công ty sản xuất hay thương mại không?
SITS là một công ty tập đoàn, bao gồm năm nhà máy cỡ trung bình, một công ty phát triển công nghệ cao và một công ty thương mại thực tập chuyên nghiệp.Cung cấp từ thiết kế - sản xuất - công khai - bán – sau khi bán công việc của tất cả đội ngũ dịch vụ dây chuyền.
2.Sản phẩm chính của SITC là gì?
SITC chủ yếu hỗ trợ máy móc xây dựng, chẳng hạn như máy xúc lật, máy xúc lật, máy xúc, máy trộn, máy bơm bê tông, máy lu, cần trục, v.v.
3. thời gian bảo hành là bao lâu?
Thông thường, các sản phẩm của SITC có thời gian bảo hành một năm.
4. MOQ là gì?
Một bộ .
5. chính sách cho các đại lý là gì?
Đối với các đại lý, SITC cung cấp giá đại lý cho khu vực của họ và giúp quảng cáo trong khu vực của họ, một số triển lãm trong khu vực đại lý cũng được cung cấp.Mỗi năm, kỹ sư dịch vụ của SITC sẽ đến công ty đại lý để giúp họ giải quyết các câu hỏi kỹ thuật.